Xiaomi Redmi Note 14 Pro Plus 5G Chính hãng 8GB 256GB
Tham khảo thêm
Thông số kĩ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67" - Tần số quét 120 Hz |
Độ phân giải | 1.5K (1220 x 2712 Pixels) |
Mặt kính màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Các bộ xử lý & CPU | |
Hệ điều hành | Android 14 |
Chipset | Snapdragon 7s Gen 3 5G 8 nhân |
CPU | 1 nhân 2.5 GHz, 3 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ họa(GPU) | Đang cập nhật |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | Chính 200 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Quay video | FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps HD 720p@30fps |
Camera trước | 20 MP |
Chụp Ảnh | A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ SIM | 2 Nano SIM |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
RAM | 8 GB |
Truyền tải dữ liệu & Kết nối | |
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPRS | GPS & A-GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS |
Bluetooth | Bluetooth 5.4 |
USB | USB Type-C |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 162.53 - 74.67 - 8.75 mm (Đen, Xanh) | 8.85 mm (Tím) - |
Trọng lượng | 210.14g (Đen, Xanh) | 205.13g (Tím) |
Thông tin Pin | |
Dung lượng pin | 5110 mAh Sạc 120W |
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC),DivX, WMV9, Xvid |
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có hỗ trợ ghi âm cuộc gọi |
Khác | Chống nước, chống bụi, Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thông tin khác | |
Mạng di động | 5G |
Ngày ra mắt | 1-2025 |