Apple iPhone 16 Pro Max 256GB Cũ
Tham khảo thêm
Thông số kĩ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | AMOLED Super Retina XDR Display |
Kích thước màn hình | 6.9" - Tần số quét 120 Hz |
Độ phân giải | 2868 x 1320 Px |
Mặt kính màn hình | Kính cường lực Ceramic Shield |
Các bộ xử lý & CPU | |
Hệ điều hành | iOS 18 |
Chipset | Apple A18 Pro Bionic |
CPU | 4.04 GHz |
Chip đồ họa(GPU) | Apple G16 1,470 MHz |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | 2 Camera Chính 48MP Camera phụ: 12 MP |
Quay video | Quay phim 4K 2160p@60fps |
Camera trước | 12 MP |
Chụp Ảnh | Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Gọi Video | Hỗ trợ gọi VideoCall từ các ứng dụng cho phép |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ SIM | 2 SIM: 1 Nano Sim và 1 Esim |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
RAM | 8 GB LPDDR5 |
Truyền tải dữ liệu & Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi 7 |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
USB | USB Type-C |
Định vị GPS | GPS & A-GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, Beidou, IRNSS |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 77.6 x 163.0 x 8.25 mm |
Trọng lượng | 227 g |
Thông tin Pin | |
Dung lượng pin | 4,685mAh |
Loại Pin | Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Khác | 2 Sim, Màn Hình Tai Thỏ, Chống nước, chống bụi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin,Nhận diện Khuôn Mặt, Face ID |
Thông tin khác | |
Mạng di động | 4G, 5G Network |
Ngày ra mắt | 9 - 2024 |