Xiaomi Redmi Note 14 Chính hãng 6GB 128GB
Thông số kĩ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67" - Tần số quét 120 Hz |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Mặt kính màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Các bộ xử lý & CPU | |
Hệ điều hành | Xiaomi HyperOS (Android 14) |
Chipset | MediaTek Helio G99-Ultra 8 nhân |
CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz |
Chip đồ họa(GPU) | Mali-G57 MC2 |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP |
Quay video | FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps |
Camera trước | 20 MP |
Chụp Ảnh | A.I Camera, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ SIM | 2 Nano SIM |
Bộ nhớ trong | 128 GB UFS 2.2 |
Khe cắm thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
RAM | 6 GB |
Truyền tải dữ liệu & Kết nối | |
Wifi | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPRS | GPS & A-GPS, GLONASS, Galileo, Beidou, QZSS |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
USB | USB Type-C |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 163.25 - 76.55 - 8.16 mm |
Trọng lượng | 196.5 g |
Thông tin Pin | |
Dung lượng pin | 5500 mAh |
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC),DivX, WMV9, Xvid |
Nghe nhạc | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có hỗ trợ ghi âm cuộc gọi |
Khác | Chống nước, chống bụi, Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thông tin khác | |
Mạng di động | 3G, 4G LTE |
Ngày ra mắt | 1-2025 |